Có 1 kết quả:
拔高 bá gāo ㄅㄚˊ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise (one's voice)
(2) to overrate
(3) to build up
(4) to stand out
(5) outstanding
(2) to overrate
(3) to build up
(4) to stand out
(5) outstanding
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0